- 7.0为爱而战Thái,Khang,Đắc,Thắng,Thế,Bằng,Tiến,Hải,Thanh,Chí,Tuấn,Bo,Tiêu,Thanh
- 7.0恶魔餐厅Le,Quoc,Nam
- 9.0魔鬼餐厅黎国南,黎晖,陈南柯阿
- 9.0校园法官阮伯荣
- 7.0辛德瑞拉先生Nguy?n Bá Vinh , Tr??ng Minh Th?o
- 8.0猩红山 Scarlet HillCao Thai Ha , Cong Ninh , Quóc Huy , Thanh Binh , Tram-Anh Tran , 杏翠 , Le Quoc Nam , Le Xuan Tien
- 10.0爱情绝杀D??c s? Ti?n
- 7.0地狱村的春节内详
- 8.0辛德瑞拉先生2阮伯荣,Tr??ng Minh Th?o